Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Không chỉ là tăng trưởng kinh tế (Biểu ghi số 5777)

000 -LEADER
fixed length control field 01650nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005777
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Không chỉ là tăng trưởng kinh tế
Remainder of title Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Tatzana P.Soubbotina...[ và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Other physical details Hình vẽ;
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS: Bộ tài liệu phục vụ học tập của viện nân hàng Thế Giới
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm phát triển, so sánh trình độ phát triển giữa các quốc gia. Vấn đề tăng dân số thế giới và tốc độ tăng trưởng kinh tế, bất bình đẳng về thu nhập, nghèo và đói. Vấn đề giáo dục, sức khoẻ và tuổi thọ. Công nghiệp hoá và hậu công nghiệp hoá. Toàn cầu hoá và ảnh hưởng của nó tới nền kinh tế các nước. Vấn đề ô nhiễm và nguy cơ thay đổi khí hậu toàn cầu. Đưa ra các chỉ tiêu về tính bền vững của phát triển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tăng trưởng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu tham khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Tiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Việt Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đồng Tâm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha