Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng (Biểu ghi số 578)

000 -LEADER
fixed length control field 00893nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000578
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.041
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.3
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Đặng Tuấn Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hóa. Công ty Văn hóa Bảo Thắng
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu tới bạn đọc 39 loại cây thức ăn gia súc dễ kiếm và giàu chất dinh dưỡng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Tuấn Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Ninh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Công Chung
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010351 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha