000 -LEADER |
fixed length control field |
00942nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005786 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.07 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Tình |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm và hàng hóa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm những vấn đề chung về quản lý chất lượng sản phẩm và hàng hóa. Kế hoạch chất lượng sản phẩm . Nhiệm vụ của kiểm tra chất lượng sản phẩm. Kiểm tra chất lượng hàng hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất lượng sản phẩm và hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàng hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|