000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005788 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514094450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
603 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư |
Statement of responsibility, etc. |
Đàm Xuân Hiệp...[và những người khác] biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động và xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
2095tr. |
Dimensions |
29cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung quyển sách là tổng hợp kiến thức trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau. Nó còn cung cấp cho chúng ta những thông tin cập nhật trong các ngành kỹ thuật khác nhau như cơ khí , nhiệt, điện, hóa, truyền thông, máy tính, kỹ thuật công trình, vận tải, hàng không vũ trụ, kỹ thuật bờ biển, thủy lợi, môi trường, trắc địa, an toàn và cả những kiến thức phục vụ cho quản lý công nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật đa ngành |
Form subdivision |
Từ điển |
General subdivision |
Kỹ sư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cầm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ sư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch, Trương Huy Hoàng và những người khác... |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |