Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nấm mốc và độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (Biểu ghi số 579)

000 -LEADER
fixed length control field 01057nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000579
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.041
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đậu, Ngọc Hào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nấm mốc và độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Đậu Ngọc Hào, Lê Thị Ngọc Diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 212tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm có 4 phần: Nấm mốc và độc tố nấm mốc trong thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Nguồn gốc, đặc tính lý, hóa, sinh học và phương pháp phân tích xác định aflatoxin. Nhiễm độc aflatoxin. phòng chống nấm mốc và độc tố nấm mốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn chăn nuôi
General subdivision Nấm mốc và độc tố aflatoxin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010353 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010355 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010356 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010357 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010358 2019-11-29 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-29
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010359 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha