000 -LEADER |
fixed length control field |
01206nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000058 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay thầy thuốc thú y. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Sỹ Lăng, Hoàng Văn Năm, Bạch Quốc Thắng chủ biên |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Bệnh ở hệ thống thần kinh và tuần hoàn của vật nuôi - Kỹ thuật phòng trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Bệnh ở hệ thống thần kinh ở vật nuôi. Bệnh ở hệ thống tuần hoàn ở vật nuôi. Một số kỹ thuật thực hành thú y. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Sổ tay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh gia súc |
General subdivision |
Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật phòng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hệ tuần hoàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hệ thần kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Quốc Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Năm |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|