Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch (Biểu ghi số 5801)

000 -LEADER
fixed length control field 01053nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005801
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Chương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Chương
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn Hóa Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách nói đến cách thu hái, chế biến chè, công nghệ chế biến cà phê quy mô nhỏ, thu hái, sơ chế và bảo quản lạc, đậu, đổ. thu hái vận chuyển, bảo quản và chế biến một số loại quả
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
Form subdivision Công nghệ sau thu hoạch
General subdivision Sau thu hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sau thu hoạch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026578 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026580 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026587 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026579 2021-01-13 2018-03-15 Sách in 1 2021-01-05
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026583 2019-10-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-15

Powered by Koha