Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cách pha chế các loại nước uống trong gia đình (Biểu ghi số 5802)

000 -LEADER
fixed length control field 00794nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005802
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s1986 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 641.2
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Tường
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cách pha chế các loại nước uống trong gia đình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Phụ Nữ
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp pha chế chung và đơn cử một số loại nước hoa quả. Một số loại nước uống được ưa chuộng ở Châu Âu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Các loại nước uống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pha chế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước hoa quả
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026532 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha