Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch (Biểu ghi số 5803)

000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005803
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Chương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Chương
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn Hóa Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 5 phần. Phần 1: bảo quản và chế biến thóc. Phần 2: thu haochj, bảo quản, chế biến ngô. Phần 3: thu hoạch, bảo quản và chế biến sắn. phần 4: thu hoạch bảo quản khoai tây. Phần 5 Giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
Form subdivision Công nghệ sau thu hoạch
General subdivision Sau thu hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sau thu hoạch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026568 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026569 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026575 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026577 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026570 2021-01-13 2018-03-15 Sách in 1 2021-01-05

Powered by Koha