000 -LEADER |
fixed length control field |
00817nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005808 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111310.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Huy Đáp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây lúa Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Huy Đáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
563tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc cây lúa, sự xuất hiện cây lúa trồng và lịch sử nghề trồng lúa ở Việt Nam; Nghiên cứu các điều kiện sinh thái và đặc tính sinh học của cây lúa Việt nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|