Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khai thác sữa năng suất - chất lượng - vệ sinh (Biểu ghi số 581)

000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000581
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 637.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Quốc Quảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khai thác sữa năng suất - chất lượng - vệ sinh
Statement of responsibility, etc. Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu hướng dẫn thực hành cụ thể về kỹ thuật khai thác sữa: Tuyến sữa và bầu vú. Sự phát triển và thoái hóa của tuyến sữa. Thành phần và sự tạo sữa. Sinh lý tiết sữa. Vắt sữa. Kiểm tra chất lượng, bảo quản, chế biến sữa. Cạn sữa và bệnh viêm vú.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sữa bò
General subdivision Kỹ thuật khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất lao động
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trạch
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010373 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010374 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010376 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010379 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010380 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010381 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010375 2018-11-06 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010378 2020-05-25 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010382 2019-04-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-01

Powered by Koha