Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sinh học (Biểu ghi số 5817)

000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mười
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mười, Nguyễn Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ sách hỗ trợ kiến thức chìa khóa vàng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được trình bày dưới dạng câu hỏi -đáp về các môn khoa học cơ bản, các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, những tri thức khoa học xã hội gần gũi với đời sống hàng ngày.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hỏi đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term khoa học thường thức
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026594 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026595 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026599 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026596 2020-10-15 2018-03-15 Sách in 2 2020-09-30
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026597 2020-10-27 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-21
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026598 2020-05-27 2018-03-15 Sách in 2 2020-05-11

Powered by Koha