000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000582 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi gà Ri và gà Ri Pha |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Mận, Nguyễn Thanh Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 9 phần: Nguồn gốc, đặc diểm ngoại hình và tính năng sản xuất của gà Ri. Phương thức chăn nuôi. Kỹ thuật chọn phối giống. Dinh dưỡng và thức ăn. Chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi gà. Kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng. Ấp trứng. Chăm sóc bảo vệ đàn gà. Phòng trị một số bệnh thường gặp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà Ri |
General subdivision |
Kỹ thuật chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà Ri Pha |
General subdivision |
Kỹ thuật chăn nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|