Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao (Biểu ghi số 583)

000 -LEADER
fixed length control field 00996nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000583
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104132.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Lũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Lũng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm có 3 phần: Cấu tạo và phát triển phôi của trứng gia cầm. Làm thế nào để sản xuất gia cầm con 1 ngày tuổi chất lượng cao.Quy trình kỹ thuật ấp trứng gia cầm bằng máy ấp công nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Kỹ thuật ấp trứng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010400 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010394 2018-09-28 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010399 2024-04-01 2018-03-15 Sách in 1 2024-03-20

Powered by Koha