Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê (Biểu ghi số 5832)

000 -LEADER
fixed length control field 00712nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005832
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111317.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.73
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Sủng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cây cà phê
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Sủng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.
Dimensions 21cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật
Form subdivision Cà phê
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăm sóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026961 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026962 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha