Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất bèo hoa dâu (Biểu ghi số 5839)

000 -LEADER
fixed length control field 00663nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005839
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103138.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.87
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Thuyết
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất bèo hoa dâu
Statement of responsibility, etc. Trần Quang Thuyết...[Lê Ngọc Đôn, Đỗ Đình Lạn] biên soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62tr.
Dimensions 19cm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bèo hoa dâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bèo hoa Dâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây phân xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027722 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027724 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028613 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028614 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028615 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027723 2019-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-07

Powered by Koha