000 -LEADER |
fixed length control field |
00880nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005840 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111319.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140411s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.84 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hòa |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Trần, Văn Hòa |
Number of part/section of a work |
Tập 9 |
Name of part/section of a work |
Trồng tiêu thế nào cho hiệu quả? |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách tâọ trung vào chuyên đề cây tiêu, chọn giống , làm đất, phân bón, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch tiêu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|