Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số Cây Dược Liệu (Biểu ghi số 5841)

000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103138.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lan
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số Cây Dược Liệu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Lan
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 18cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày giá trị kinh tế, đặc điểm hình thái, đặc tính sinh thái, kĩ thuật gây trồng, thu hái, chế biến, thị trường tiêu thụ và hạn chế của một số cây cho sản phẩm chè uống và thực phẩm, cây cho sản phẩm dược liệu, cây cho sản phẩm hương liệu và mĩ phẩm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dược liệu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026985 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026986 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha