Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn bảo vệ, tái sinh, khai thác dược liệu (Biểu ghi số 5842)

000 -LEADER
fixed length control field 01207nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103138.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number H
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn bảo vệ, tái sinh, khai thác dược liệu
Statement of responsibility, etc. Đỗ Huy Bích...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tính đa dạng và phong phú của các nguồn dược liệu thiên nhiên và công tác thăm dò, sử dụng các nguồn tài nguyên này, tình hình bảo vệ tái sinh và khai thác nguồn thuốc hoang dại cùng các biện pháp cụ thể, thiết thực đối với vấn đề này. Giới thiệu một số cây thuốc chủ yếu hiện dự trữ đang giảm cần lưu ý bảo vệ, tái sinh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Nghị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Xuân Chương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tập
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026880 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026881 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026882 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026883 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026884 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha