Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng cây thuốc (Biểu ghi số 5847)

000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005847
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103139.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng cây thuốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Viện dược liệu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kỹ thuật trồng một số cây thuốc quan trọng và thông dụng trong đời sống hàng ngày dùng để chữa các bệnh thông thường trong dân gian: Về hình thái thực vật, điều kiện sống và các biện pháp gieo trồng, chăm bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hái chế biến và công dụng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026955 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026956 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026957 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha