000 -LEADER |
fixed length control field |
00994nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005847 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140411s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.88 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng cây thuốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện dược liệu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật trồng một số cây thuốc quan trọng và thông dụng trong đời sống hàng ngày dùng để chữa các bệnh thông thường trong dân gian: Về hình thái thực vật, điều kiện sống và các biện pháp gieo trồng, chăm bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hái chế biến và công dụng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|