Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Làm thế nào để tăng diện tích và năng suất chè (Biểu ghi số 5851)

000 -LEADER
fixed length control field 00856nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005851
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111322.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.72
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Qũy
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Làm thế nào để tăng diện tích và năng suất chè
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Qũy, Nguyễn Đăng Đa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc trưng thực vật và đời sống cây chè. Điều kiện sinh sống của cây chè; kỹ thuật trồng chè: Gieo trồng, chăm sóc và hái chè
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hoạch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha