Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cao su (Biểu ghi số 5852)

000 -LEADER
fixed length control field 00863nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005852
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103140.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.895
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khoa Chi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cao su
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khoa Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.HCM
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 137tr.
Other physical details hình vẽ ;
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tầm quan trọng, giá trị kinh tế của cây cao su. Đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật trồng (giống, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh...) và khai thác cây cao su
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026965 2019-11-22 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-12
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026966 2019-11-19 2018-03-15 Sách in 2 2019-11-05
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026967 2018-08-29 2018-03-15 Sách in 1 2018-08-29

Powered by Koha