Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật gieo trồng lạc, đậu, vừng (Biểu ghi số 5854)

000 -LEADER
fixed length control field 00928nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005854
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111323.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.656
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gieo trồng lạc, đậu, vừng
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Lài...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức chung và kỹ thuật gieo trồng cụ thể các cây lạc, đậu tương, đậu xanh và vừng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lac, đậu, vừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gieo trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trần Tùng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026918 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha