Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn tạo giống cây trồng cạn lấy hạt và biện pháp thâm canh(mì, mạch, cao lương, kê HV) (Biểu ghi số 5862)

000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005862
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.53
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chọn tạo giống cây trồng cạn lấy hạt và biện pháp thâm canh(mì, mạch, cao lương, kê HV)
Statement of responsibility, etc. Trần, Đình Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cây lúa mì, cây đại mạch, cây cao lương, cây kê, cây hạt vàng.Triển vọng và phát triển mì, mạch, cao lương ở Việt Nam. Những khó khăn, thuận lợi và hướng khắc phục để phát triển lúa mì, đại mạch, cao lương ở miền Bắc Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mì, mạch, cao lương, kê HV
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng cạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026813 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha