Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê (Biểu ghi số 5864)

000 -LEADER
fixed length control field 01049nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005864
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140414s1987 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.73
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Sủng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Sủng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2 có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Ủy ban khoa học và kỹ thuật tỉnh Đak Lak
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về tình hình sản xuất cà phê ở Việt Nam và trên thế giới. Kỹ thuật chọn giống cà phê, nghiên cứu các yếu tố ngoại cảnh tác động đến cây cà phê, các yếu tố sinh lý của cây cà phê. Bảo vệ, phòng trừ sâu bệnh, diệt cỏ dại. Chế biến và bảo quản cà phê
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế biến cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026958 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026959 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha