Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi đáp về thâm canh cây công nghiệp ngắn ngày (Biểu ghi số 5866)

000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005866
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140414s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.8
Item number H
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về thâm canh cây công nghiệp ngắn ngày
Remainder of title Mía,thuốc lá, đậu tươ
Statement of responsibility, etc. Đinh, Văn Lữ...[ và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 153 câu hỏi và nội dung trả lời các câu hỏi xung quanh vấn đề kỹ thuật thâm canh cây mía, cây thuốc lá, cây lạc, cây đậu tương, cây vừng và cây thầu dầu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây công nghiệp ngắn ngày
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thâm canh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Song Dự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Mạnh Trinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Côn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.026868 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.026871 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.026867 2020-01-17 2020-01-03 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.026869 2020-01-17 2020-01-03 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.026870 2019-11-19 2019-11-11 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha