Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay hướng dẫn nhận biết một số loài thực vật rừng quý hiếm ở Việt Nam (Biểu ghi số 587)

000 -LEADER
fixed length control field 01344nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000587
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104132.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.97
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn nhận biết một số loài thực vật rừng quý hiếm ở Việt Nam
Remainder of title ( Theo Nghị định số32/2006 NĐCP )
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Hải, Phạm Thanh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Quỹ quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên - WWF. Chương trình hỗ trợ Đông Dương
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Lấy nguồn thông tin ở trang bìa và phần giới thiệu
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.114
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về một số loài thực vật rừng quý hiếm ở Việt Nam: Đặc điểm nhận biết, sinh thái, giá trị bảo tồn nguồn gen, địa bàn phân bố, tình trạng khai thác, giải pháp bảo tồn cây gỗ và cây thảo quý hiếm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật rừng
Form subdivision Sổ tay
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật rừng quý hiếm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Hà
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha