Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dược liệu Việt Nam (Biểu ghi số 5878)

000 -LEADER
fixed length control field 00914nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005878
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140414s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.1
Item number D
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Dược liệu Việt Nam
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 832tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS: Bộ y tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm và phân bố, thành phần hoá học, tinh vị và tác dụng, công dụng, cách dùng liều lượng của một số dược liệu trong nước và dược liệu nhập nội. Kỹ thuật trồng cây thuốc, chế biến bào chế thuốc từ dược liệu và bảo quản dược liệu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha