000 -LEADER |
fixed length control field |
01386nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000588 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
17.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan và phòng trị một số bệnh |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Viện nghiên cứu & Phổ biến kiến thức bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu đến bạn đọc gồm những phần sau: Giống vịt, ngan. Đặc điểm sinh lý tiêu hóa, sinh lý thay lông. Thành phần dinh dưỡng và các loại thức ăn vịt ngan. Chăn nuôi vịt, ngan sinh sản và nuôi thịt. Ấp trứng vịt ngan. Phòng chữa một số bệnh thường gặp ở vịt ngan. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vịt (Động vật) |
General subdivision |
Phòng trị bệnh. |
-- |
Kỹ thuật chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngan (động vật) |
General subdivision |
Phòng trị bệnh. |
-- |
Kỹ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Lũng |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|