Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số loại rau xuất khẩu (Biểu ghi số 5880)

000 -LEADER
fixed length control field 00997nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140414s1987 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thắng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số loại rau xuất khẩu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thắng, Bùi Thị Mì
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình và triển vọng xuất khẩu rau của VN: yêu cầu chất lượng và kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh của từng loại rau xuất khẩu chủ yếu của VN như cà chua, càrốt, tỏi, hành tây, ớt, bắp cải, măng tây, dưa chuột.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Một số loại rau xuất khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027016 2018-11-15 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-02

Powered by Koha