000 -LEADER |
fixed length control field |
00891nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005883 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140415s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.88 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Lệnh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những cây, con và khoáng vật làm thuốc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Lệnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS:Bêngj việ Y học dân tộc |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả, nơi mọc, bộ phận dùng và chế biến, tính vị qui kinh tế, công dụng và liều dùng một số cây, con, khoáng vật làm thuốc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây, con và khoáng vật làm thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|