Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Trồng đậu xanh, đậu đen (Biểu ghi số 5896)

000 -LEADER
fixed length control field 00856nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005896
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140415s1988 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.656
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Danh Đông
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Trồng đậu xanh, đậu đen
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Danh Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vị trí kinh tế, đặc điểm và những yêu cầu sinh lý, sinh thái của cây đậu xanh, đậu đen. Một số biện pháp kỹ thuật thâm canh sản xuất đậu xanh, đậu đen
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu xanh, đậu đen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu đen
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha