000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005899 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140415s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.88 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài nguyên cây thuốc Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
640tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện Dược liệu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu từng loại cây thuốc có ở Việt Nam: Mô tả về hình dáng, kích thước ... Sự phân bố, sinh thái, cách trồng, bộ phận dùng, thành phần hoá học, tác dụng dược lý và công dụng của cây thuốc đó trong việc chữa bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|