Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng (Biểu ghi số 592)

000 -LEADER
fixed length control field 00895nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000592
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104134.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.956
Item number H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
-- Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách kiến thức gia đình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu đến bạn đọc những nội dung sau: Ý nghĩa và nguyên tắc chọn loại cây trồng. Phương thức và phương pháp trồng rưng. Trồng cây lấy gỗ. Trồng cây dưới tán rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
General subdivision Hiệu quả kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010453 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010457 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010458 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010459 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010462 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha