000 -LEADER |
fixed length control field |
00903nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005920 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140416s1963 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.85 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tào, Duy Cần |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây dầu giun |
Statement of responsibility, etc. |
Tào, Duy Cần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về cây dầu giun, hướng dẫn các phương pháp gieo trồng, chăm bón, bảo quản cây dầu giun cùng những phân tích về tính chất, thành phần hoá học và các loại thuốc được bào chế từ cây thuốc này |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dầu giun |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bào chế thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dầu giun |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|