Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật gieo trồng một số cây phân xanh chủ yếu trên đất dốc (Biểu ghi số 5921)

000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005921
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103147.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140416s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.87
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Chấn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gieo trồng một số cây phân xanh chủ yếu trên đất dốc
Statement of responsibility, etc. Đặng, Đình Chấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác dụng, sự phát triển, các loại cây phân xanh họ đậu ở việt Nam. Kỹ thuật gieo trồng, chọn giống, làm đất, chế biến 1 số loại cây phân xanh chủ yếu: Cốt khí, đậu hồng đào, muồng, đậu nho nhe, cỏ Stylô
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây phân xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây họ đậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây phân xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật gieo trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026923 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026926 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha