000 -LEADER |
fixed length control field |
01070nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005923 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140416s1975 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hiện chế độ khoán tiền công trong hợp tác xã nghề cá biển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Vụ hợp tác xã tổng cục thủy sản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyết định số 617 ngày 2/11/1974 của tổng cục thuỷ sản ban hành chế độ tạm thời về "khoán tiền công theo thu nhập thực tế" trong HTX nghề cá, phù hợp với nục đích, tính chất và nguyên tắc về tổ chức quản lý kinh tế tập thể XHCN |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ khoán tiền công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề cá biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|