Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn thực hiện chế độ khoán tiền công trong hợp tác xã nghề cá biển (Biểu ghi số 5923)

000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005923
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140416s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number H
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hiện chế độ khoán tiền công trong hợp tác xã nghề cá biển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 43tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Vụ hợp tác xã tổng cục thủy sản
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyết định số 617 ngày 2/11/1974 của tổng cục thuỷ sản ban hành chế độ tạm thời về "khoán tiền công theo thu nhập thực tế" trong HTX nghề cá, phù hợp với nục đích, tính chất và nguyên tắc về tổ chức quản lý kinh tế tập thể XHCN
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế độ khoán tiền công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề cá biển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027287 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha