Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Rong câu chỉ vàng (Biểu ghi số 5926)

000 -LEADER
fixed length control field 00962nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005926
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111349.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140416s1986 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.9
Item number R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Ngọc Chất
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Rong câu chỉ vàng
Remainder of title Đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng
Statement of responsibility, etc. Đinh Ngọc Chất, Hồ Hữu Nhượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Về đặc điểm sinh học, hình thái cấu tạo, sinh trưởng, sinh sản của rong câu chỉ vàng. Kỹ thuật trồng và nhân giống rong câu chỉ vàng. Việc chế biến và bảo quản rong nguyên liệu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rong câu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rong câu chỉ vàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027492 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha