Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Duy tắc một hợp tác xã nuôi cá ruộng giỏi (Biểu ghi số 5931)

000 -LEADER
fixed length control field 01057nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005931
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140416s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Thiết
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Duy tắc một hợp tác xã nuôi cá ruộng giỏi
Statement of responsibility, etc. Hữu Thiết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 29tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hợp tác xã Duy Tắc xã Giao Tân, huyện Giao Thuỷ, Nam Hà với phương hướng sản xuất đúng đắn, coi nuôi cá là một ngành sản xuất quan trọng, phát triển phong trào nuôi cá đã đạt thành tích cao, đồng thời thúc đẩy các ngành sản xuất khác của hợp tác xã phát triển, được tặng thưởng lá cờ đầu trong phong trào nuôi cá ruộng miền Bắc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi cá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cá ruộng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027264 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027265 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha