000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005934 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140416s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.34 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vĩnh Khang |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi cá kiểng |
Remainder of title |
Trọn bộ có sửa chữa và bổ sung |
Statement of responsibility, etc. |
Vĩnh Khang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
TP.HCM |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
21CM |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu môi trường nuôi cá cảnh. Hướng dẫn về thức ăn, phòng và chữa bệnh, kỹ thuật cho cá cảnh sinh sản. Một số cá vừa làm cảnh vừa ăn thịt và các loại cá cảnh đặc biệt, cá cảnh đẻ ra con, cá cảnh có nguồn gốc tại Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật nuôi cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi cá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|