Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh (Biểu ghi số 594)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000594
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102904.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.88
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về hình thái, điều kiện sinh trưởng, kỹ thuật trồng, phòng trừ bệnh, thu hoạch chế biến của một số cây chữa bệnh: Tam thất, địa hoàng, xuyên khung, hoài sơn, cát cánh, sắn dây, bạch thược, thảo quả....
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây chữa bệnh
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuyên Khung, Hoài Sơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tam Thất, Địa Hoàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cát Cánh, Sắn Dây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bạch Thược, Thảo Quả
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010473 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010474 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010476 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010477 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010478 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010479 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010475 2020-07-06 2018-03-15 Sách in 1 2020-06-23

Powered by Koha