Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi cá Rô Phi (Biểu ghi số 5941)

000 -LEADER
fixed length control field 00884nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1962 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi cá Rô Phi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi:Tổng cục thủy sản
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc tính sinh lý của cá, cách nuôi cá giống, bảo vệ cá con, chuẩn bị ao, ruộng, giải quyết thức ăn phòng bệnh chống rét cho cá trong mùa đông, cách nuôi ghép với các loại cá khác và nuôi cá nước mặn, nước lợ vùng ven biển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Rô phi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá rô phi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha