Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi cá vẹm cỏ xanh thương phẩm (Biểu ghi số 5948)

000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005948
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111401.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.45
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi cá vẹm cỏ xanh thương phẩm
Remainder of title Áp dụng cho các vùng nước mặn thuộc tỉnh Quảng Ninh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thủy sản
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 8tr.
Other physical details Hình ảnh;
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chương trình hỗ trợ ngành thủy sản FSPS. Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ SUMA
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm 2 phần: Phần 1: Đặc điểm sinh học của vẹm vỏ xanh. Phần 2; Kỹ thuật nuôi vẹm vỏ xanh thương phẩm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vẹm cỏ xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027405 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027406 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027407 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027408 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027409 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027410 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha