Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý sức khỏe tôm trong ao nuôi (Biểu ghi số 5949)

000 -LEADER
fixed length control field 01352nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005949
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111401.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number Q
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý sức khỏe tôm trong ao nuôi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Bộ thủy sản
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Other physical details Hình ảnh;
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hợp đồng hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ ( SUMA). Chương trình hỗ trợ ngành thủy sản ( DANIDA) tài trợ cho dịch thuật và xuất bản
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note .
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách này nhằm đẩy mạnh các kỹ thuật nuôi tôm có năng suất ổn định và hiệu quả , sản xuất ra tôm khỏe mạnh bằng cách duy trì môi trường trong sạch. Các loại hóa chất dùng trong nuôi tôm được nêu khái quát lưu ý đến việc sử dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Hoàng Oanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.027486 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.027487 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.027483 2021-04-20 2021-04-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.027484 2020-05-06 2020-03-03 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.027485 2020-10-19 2020-10-01 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.027488 2021-09-20 2021-07-07 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.027489 2023-12-20 2023-11-29 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.027490 2019-12-03 2019-11-19 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.027491 2019-11-04 2019-10-21 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha