Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyến trùng ký sinh cây ăn quả và biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 595)

000 -LEADER
fixed length control field 01241nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000595
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632.34
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vũ Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyến trùng ký sinh cây ăn quả và biện pháp phòng trị
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vũ Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 177 - 185
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm những phần sau: Đại cương về tuyến trùng ký sinh thực vật. Phân loại và hình thái tuyến trùng ký sinh thực vật. Sinh học và sinh thái học tuyến trùng ký sinh thực vật. Các loài tuyến trùng ký sinh trên một số cây ăn quả chính ở Việt Nam. Những loài tuyến trùng ký sinh quan trọng nhất trên cây ăn quả. Một số biện pháp phòng trừ tuyến trùng ký sinh thực vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Tuyến trùng ký sinh
-- Biện pháp phòng trừ
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010495 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010496 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010497 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010499 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010501 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha