Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá (Biểu ghi số 5954)

000 -LEADER
fixed length control field 00973nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005954
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm hình thái, điều kiện thuỷ văn, tình hình thuỷ lý, hoá học, cơ sở thức ăn thiên nhiên của hồ chứa nước ở miền Bắc Việt Nam; Xây dựng quy hoạch kinh doanh nghề cá ở hồ chứa nước
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ chứa nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ chứa nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030677 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027237 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027238 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027239 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027240 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha