000 -LEADER |
fixed length control field |
00973nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140417s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm hình thái, điều kiện thuỷ văn, tình hình thuỷ lý, hoá học, cơ sở thức ăn thiên nhiên của hồ chứa nước ở miền Bắc Việt Nam; Xây dựng quy hoạch kinh doanh nghề cá ở hồ chứa nước |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ chứa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ chứa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|