Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cá và sinh vật độc hại ở biển (Biểu ghi số 5958)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005958
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102352.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 597
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Hường
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cá và sinh vật độc hại ở biển
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Khắc Hường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nét chung của sinh vật độc hại ở biển. Thành phần (phân loại) các loại cá và sinh vật độc hại ở biển và đại dương. Các bảng tra hướng dẫn tên gọi Latinh và Việt, Anh của các loại sinh vật biển độc hại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá biển độc hại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủng loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá biển độc hại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật độc hại biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sinh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027196 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027197 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha