Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi cua biển (Biểu ghi số 5961)

000 -LEADER
fixed length control field 00831nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005961
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Đạt
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi cua biển
Statement of responsibility, etc. Hoàng, Đức Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiêoj
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm sinh học của loài cua biển, sự sinh sản, phát triển cá thể và kỹ thuật sản xuất cua giống. Các hình thức nuôi cua và phòng bệnh trong nuôi cua
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cua biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cua biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027342 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha