Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Định loại cá nước ngọt các tỉnh phía Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 5966)

000 -LEADER
fixed length control field 00696nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005966
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Đình Yên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Định loại cá nước ngọt các tỉnh phía Bắc Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Mai Đình Yên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Geographic subdivision Các tỉnh phía Bắc Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá nước ngọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng loài
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.027252 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.027253 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.027254 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.027251 2021-04-19 2021-03-31 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha