Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi một số loài sinh vật làm thức ăn cho ấu trùng thủy sản (Biểu ghi số 5967)

000 -LEADER
fixed length control field 00770nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005967
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Sĩ Kỳ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi một số loài sinh vật làm thức ăn cho ấu trùng thủy sản
Statement of responsibility, etc. Trương Sĩ Kỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên sinh vật
Form subdivision Kỹ thuật nuôi
General subdivision Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ấu trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027366 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027369 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027367 2020-12-15 2018-03-15 Sách in 1 2020-11-30

Powered by Koha